Dương Hồng Loan Anh Đã Thay Lòng

Dương Hồng Loan Anh Đã Thay Lòng

Thêm bài hát vào playlist thành công

Hỏi Khách Order (Taking Orders)

Are you ready to order, or do you need a few more minutes?

Quý khách đã sẵn sàng gọi món, hay cần thêm vài phút nữa?

Can I get you something to drink while you decide?

Tôi có thể mời quý khách một đồ uống trong khi quý khách quyết định không?

Hôm nay tôi có thể phục vụ quý khách món gì?

Would you like to start with any appetizers?

Quý khách có muốn bắt đầu với món khai vị nào không?

Do you have any dietary restrictions or allergies?

Quý khách có hạn chế về chế độ ăn uống hay dị ứng gì không?

Giới Thiệu Món Ăn Cho Khách (Recommending Dishes)

I highly recommend the chef’s special today.

Tôi rất khuyên quý khách thử món đặc biệt của bếp trưởng hôm nay.

Our most popular dish is the grilled salmon.

Món ăn được ưa chuộng nhất của chúng tôi là cá hồi nướng.

If you like spicy food, you should try the Thai curry.

Nếu quý khách thích đồ ăn cay, nên thử món cà ri Thái.

The pasta here is homemade and very delicious.

Món mì ở đây được làm tại nhà và rất ngon.

Our dessert menu is excellent. I recommend the chocolate lava cake.

Thực đơn tráng miệng của chúng tôi rất tuyệt. Tôi khuyên quý khách thử bánh lava chocolate.

Xử Lý Phàn Nàn Của Khách (Handling Complaints)

I apologize for the inconvenience. Let me fix that for you right away.

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Để tôi xử lý ngay cho quý khách.

I’m very sorry to hear that. What can we do to make it right?

Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Chúng tôi có thể làm gì để khắc phục?

Thank you for bringing this to our attention. We will address it immediately.

Cảm ơn quý khách đã thông báo. Chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức.

I understand your frustration. Please allow us a moment to correct it.

Tôi hiểu sự bực bội của quý khách. Xin hãy cho chúng tôi một chút thời gian để sửa chữa.

We appreciate your feedback and will make sure it doesn’t happen again.

Chúng tôi cảm ơn phản hồi của quý khách và sẽ đảm bảo điều này không xảy ra nữa.

Giao Tiếp Với Đồng Nghiệp Khi Làm Việc Nhân Viên Phục Vụ (Communication with Colleagues)

Can you help me with this table?

Bạn có thể giúp tôi với bàn này không?

Tôi cần một chút trợ giúp với các đơn hàng.

Let’s coordinate on the lunch shift.

Chúng ta hãy phối hợp cho ca ăn trưa.

Can you take over this table while I handle another one?

Bạn có thể tiếp nhận bàn này trong khi tôi xử lý bàn khác không?

I’ll cover the bar area, can you manage the dining room?

Tôi sẽ phụ trách khu vực quầy bar, bạn có thể quản lý phòng ăn được không?

Please check on table 5; they need refills.

Vui lòng kiểm tra bàn số 5; họ cần thêm đồ uống.

Can you let the kitchen know that we’re running low on plates?

Bạn có thể thông báo cho bếp biết rằng chúng tôi sắp hết đĩa không?

Let me know if you need anything from the kitchen.

Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì từ bếp.

I’ll bring the dessert menu to table 3. Can you handle the drinks?

Tôi sẽ mang thực đơn tráng miệng đến bàn số 3. Bạn có thể phụ trách đồ uống không?

We need to clean up table 6. Can you take care of it?

Chúng ta cần dọn bàn số 6. Bạn có thể xử lý không?

How are you handling the rush at the moment?

Bạn đang xử lý đợt khách đông như thế nào?

Let’s make sure we’re on the same page about today’s specials.

Hãy đảm bảo rằng chúng ta cùng hiểu về các món đặc biệt hôm nay.

Can you check if we have enough napkins for the evening?

Bạn có thể kiểm tra xem chúng ta có đủ khăn giấy cho buổi tối không?

Please keep an eye on the waiting list and let me know if it gets too long.

Vui lòng theo dõi danh sách chờ và cho tôi biết nếu nó quá dài.

Let’s review the table assignments for tonight.

Chúng ta hãy xem lại phân công bàn cho tối nay.

I’ll be in charge of the reservations. Can you handle walk-ins?

Tôi sẽ phụ trách các đặt chỗ. Bạn có thể tiếp nhận khách không đặt trước không?

Can you update the specials board with today’s offerings?

Bạn có thể cập nhật bảng món đặc biệt với các món hôm nay không?

Let’s ensure we’re both clear on the closing duties.

Hãy đảm bảo rằng chúng ta đều rõ về nhiệm vụ đóng cửa.

I’m running low on straws. Could you grab some from the storage?

Tôi sắp hết ống hút. Bạn có thể lấy thêm từ kho không?

Can you assist with the setup for the event this evening?

Bạn có thể giúp chuẩn bị cho sự kiện tối nay không?

Please confirm if we have all the ingredients for tonight’s menu.

Xin vui lòng xác nhận nếu chúng ta có đủ nguyên liệu cho thực đơn tối nay.

I’ll be taking care of the checks. Can you assist with the cash register?

Tôi sẽ phụ trách việc thanh toán. Bạn có thể giúp với máy tính tiền không?

Let’s review the customer feedback from last week.

Chúng ta hãy xem xét phản hồi của khách hàng từ tuần trước.

Please handle any issues with the kitchen while I focus on the floor.

Vui lòng xử lý các vấn đề với bếp trong khi tôi tập trung vào khu vực phục vụ.

Can you remind the kitchen about the special requests from table 7?

Bạn có thể nhắc bếp về các yêu cầu đặc biệt từ bàn số 7 không?

Let’s discuss the shift changes before we get busy.

Hãy thảo luận về sự thay đổi ca làm việc trước khi chúng ta bắt đầu bận rộn.

Can you confirm the reservation for the large group coming in tonight?

Bạn có thể xác nhận đặt chỗ cho nhóm lớn đến tối nay không?

Các câu khác (Additional Phrases)

Quý khách có thể nhắc lại điều đó không?

I’ll be right back with your order.

Tôi sẽ quay lại ngay với đơn hàng của quý khách.

Is there anything else I can get for you?

Có gì khác tôi có thể lấy cho quý khách không?

Please let me know if you need anything else.

Xin hãy cho tôi biết nếu quý khách cần thêm gì.

Would you like to see the dessert menu?

Quý khách có muốn xem thực đơn tráng miệng không?

Tôi có thể lấy đĩa của quý khách không?

Quý khách có muốn thêm đồ uống không?

I’ll be back shortly to check on you.

Tôi sẽ quay lại kiểm tra quý khách ngay.

Could I see some ID for the alcohol?

Tôi có thể xem ID của quý khách để phục vụ đồ uống có cồn không?

We are currently out of that item. Can I suggest something else?

Hiện tại chúng tôi đã hết món đó. Tôi có thể gợi ý món khác không?

I’m sorry, we don’t have that today.

Tôi xin lỗi, hôm nay chúng tôi không có món đó.

Would you like to hear about our specials?

Quý khách có muốn nghe về các món đặc biệt của chúng tôi không?

Bếp trưởng của chúng tôi khuyên dùng…

Let me know if you have any questions.

Hãy cho tôi biết nếu quý khách có bất kỳ câu hỏi nào.

We hope you enjoy your time here.

Hy vọng quý khách sẽ có thời gian vui vẻ ở đây.

Tôi có thể lấy gì thêm cho quý khách không?

Is everything to your satisfaction?

Mọi thứ có làm hài lòng quý khách không?

Quý khách có muốn thanh toán ngay bây giờ không?

We accept all major credit cards.

Chúng tôi chấp nhận tất cả các thẻ tín dụng chính.

Chúc quý khách buổi tối vui vẻ!

Cảm Ơn Khách (Thanking Customers)

Thank you for dining with us. We hope to see you again soon.

Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng của chúng tôi. Hy vọng sớm gặp lại quý khách.

We appreciate your business. Have a great day!

Chúng tôi trân trọng sự ủng hộ của quý khách. Chúc quý khách một ngày tốt lành!

Thank you for your visit. It was a pleasure serving you.

Cảm ơn quý khách đã ghé thăm. Thật vinh hạnh được phục vụ quý khách.

Thanks for coming! Please come back and see us again.

Cảm ơn quý khách đã đến! Hãy quay lại và gặp chúng tôi lần nữa nhé.

We hope you enjoyed your meal. Thank you and goodbye!

Hy vọng quý khách đã thưởng thức bữa ăn ngon miệng. Cảm ơn và tạm biệt!

Xin feedback khi khách thưởng thức món ăn xong

How was everything? Did you enjoy your meal?

Mọi thứ thế nào? Quý khách có thích bữa ăn không?

Was everything to your satisfaction?

Mọi thứ có làm hài lòng quý khách không?

Do you have any feedback on your meal?

Quý khách có ý kiến gì về bữa ăn không?

Is there anything we could have done better?

Có điều gì chúng tôi có thể làm tốt hơn không?

Was there anything about the meal that you didn’t like?

Có điều gì về bữa ăn mà quý khách không thích không?

We would appreciate any comments or suggestions you might have.

Chúng tôi rất trân trọng bất kỳ nhận xét hay gợi ý nào của quý khách.

How did you find the service and food?

Quý khách thấy dịch vụ và món ăn thế nào?

Your feedback is important to us. Did everything meet your expectations?

Ý kiến của quý khách rất quan trọng với chúng tôi. Mọi thứ có đáp ứng mong đợi của quý khách không?

Was the food prepared to your liking?

Món ăn có được chế biến theo sở thích của quý khách không?

Thank you for dining with us. How was your experience?

Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại đây. Trải nghiệm của quý khách thế nào?

Nắm vững 85 câu tiếng Anh thông dụng cho nhân viên phục vụ sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với khách hàng quốc tế, nâng cao chất lượng dịch vụ và mang đến trải nghiệm tuyệt vời. Hãy kiên trì luyện tập và ứng dụng thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

Để đăng kí HỌC THỬ MIỄN PHÍ, kiểm tra đánh giá trình độ hiện tại và nhận lộ trình học riêng biệt, học viên/ phụ huynh có thể click vào nút đăng kí dưới đây để được trải nghiệm học thử 30 phút hoàn toàn miễn phí khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cùng đội ngũ giáo viên chất lượng cao tại Skype English