Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 2 3, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với một vài cấu trúc câu cụ thể và làm quen với nhóm từ vựng liên quan đến sở thú. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 unit 9 để ôn luyện kiến thức nhé!
Bài tập 5: Read and complete (Dịch: Đọc và hoàn thành đoạn văn)
Bước 1: Đọc yêu cầu đề bài, nội dung bài 5 tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1.
Bước 2: Dựa theo ngữ cảnh (suy luận thông qua đọc câu ở trước và sau ô trống) kết hợp với cấu trúc đã được học để hoàn thành điền các ô trống.
Bước 3: Kiểm tra lại đáp án và lời giải từ BingGo Leaders.
Giải và dịch nghĩa bài tập 3
1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from ______ (Mình đến từ _________)
Có thể điền vào chỗ trống tên quốc gia, thành phố, quận, huyện,.... tùy thuộc theo tình huống.
Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Phu Quoc. (Mình đến từ Phú Quốc)
2. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
It’s _________ (Nó là ___________)
Điền vào chỗ trống thông tin về địa chỉ nơi mà em đang sống.
Ex: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
It’s 87, Le Loi Street. (Ở số 87 đường Lê Lợi)
3. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live _______ (Mình sống ở _______)
Tương tự như câu b, em có thể điền thông tin về địa chỉ nơi em đang sống.
Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in flat 3 on the third floor of the Royal Tower. (Mình sống ở căn hộ số 3 tầng 3 tòa tháp Royal.)
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
ate, went, were, travelled, came, was, flew, slept. wrote. worked, didn’t have, cooked
Trong bài viết này, chúng ta đã hướng dẫn cách giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3 một cách chi tiết và dễ hiểu. Bằng cách tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, hướng dẫn này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi tiếp cận các bài tập tiếng Anh. Đồng thời, việc thực hành các bài tập này cũng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của các em. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em đã có thêm động lực và phương pháp để tiến bộ trong học tập ngôn ngữ.
Tiếng anh lớp 5 unit 5 lesson 3
They'll be at the seaside on Sunday.
She'll visit the islands on Monday.
Cô ấy sẽ đi thăm quan những hòn đảo vào thứ Hai.
The boys will be in the countryside next month.
Những cậu bé sẽ ở miền quê vào tháng sau.
Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau)
1. b : I think I'll visit the islands tomorrow. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ tham quan những hòn đảo vào ngày mai.)
2. a : We'll go for a picnic at the seaside. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở bãi biển.)
3. b : They'll be in the countryside next week. (Họ sẽ ở cùng quê vào tuần tới.) Tham khảo: Công thức cấp số cộng
Where will you be this weekend?
(Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?)
Where will you be this weekend?
(Bạn sẽ ở đâu vào dịp cuối tuần này?)
I think I'll be in the countryside.
(Tôi nghĩ là tôi sẽ có một chuyến dã ngoại.)
I think we'll be at the seaside.
(Tôi nghĩ chúng tôi sẽ ở bãi biển.)
I think I'll visit the islands.
(Tôi nghĩ tôi sẽ đi thăm quan những hòn đảo.)
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Xin chào, mình là Mai. Mình sẽ đi đến Vịnh Hạ Long cùng gia đình vào Chủ nhật tới. Chắc hẳn sẽ rất vui. Vào buổi sáng, mình nghĩ ba mẹ sẽ đi tắm biển. Họ yêu thích bơi lội! Em trai mình và mình sẽ đi xây lâu đài cát trên bờ biển. Vào buổi chiều, mẹ và ba mình sẽ đi tắm nắng. Em trai mình và mình sẽ đi chơi cầu lông. Sau đó chúng chúng mình sẽ ăn tối trên đảo Tuần Châu. Hải sản, mình hy vọng vậy!
Will swim in the sea (đi tắm biển)
will have dinner (seafood) on Tuan Chau Island (ăn tối (hải sản) trên đảo Tuần Châu
Will build sandcastles on the beach (xây những lâu đài cát trên bờ biển)
will play badminton (đi chơi cầu lông)
will have dinner (seafood) on Tuan Chau Island (đi ăn tối (hải sản) trên đảo Tuần Châu
This weekend, I'll be staying at home with exciting plans ahead. On Saturday morning, my family and I are going hiking at a nearby park. It's a great opportunity to relax and enjoy the fresh air in nature.
In the afternoon, after we return home, I have a Zoom study session planned with my friends to work on some maths exercises together. We'll help each other solve challenging problems and prepare for an upcoming test. I enjoy studying with friends because we can learn from each other.
On Sunday, I plan to spend some time reading. I just got a new comic book about superheroes, and I can't wait to dive into the exciting story. Reading is one of my favourite hobbies because it helps me expand my vocabulary and explore different worlds.
Finally, in the evening, my family will watch a new animated movie on Netflix together. We usually use this time to relax and enjoy special moments together.
Overall, my weekend promises to be colourful and enjoyable. I hope you have a great and meaningful weekend too!
Cuối tuần này, tôi sẽ ở nhà với những kế hoạch thú vị phía trước. Vào sáng thứ Bảy, gia đình tôi và tôi sẽ đi leo núi ở một công viên gần đó. Đó là một cơ hội tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành của thiên nhiên.
Buổi chiều, sau khi chúng tôi trở về nhà, tôi có một buổi học qua Zoom đã được sắp xếp với bạn bè để cùng làm các bài tập toán. Chúng tôi sẽ giúp nhau giải quyết các bài toán khó và chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Tôi thích làm việc nhóm vì chúng tôi có thể học hỏi lẫn nhau.
Vào Chủ nhật, tôi dự định dành một ít thời gian để đọc sách. Tôi vừa mới mua được một cuốn truyện tranh mới về siêu anh hùng, và tôi không thể chờ đợi để khám phá câu chuyện hấp dẫn này. Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi vì nó giúp mở rộng vốn từ vựng và khám phá nhiều thế giới khác nhau.
Cuối cùng, vào buổi tối, gia đình tôi sẽ cùng nhau xem một bộ phim hoạt hình mới trên Netflix. Thường thì, chúng tôi dành thời gian này để thư giãn và tận hưởng những khoảnh khắc đặc biệt bên nhau.
Tóm lại, cuối tuần của tôi hứa hẹn sẽ thật sự màu sắc và thú vị. Hy vọng bạn cũng có một cuối tuần tuyệt vời và có ý nghĩa!
Interview three classmates about where they will go and what they will do next weekend. (Phỏng vấn ba bạn cùng lớp hỏi họ sẽ đi đâu và làm gì vào cuối tuần tới)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những hoạt động sẽ diễn ra trong tương lai.
Nghe và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động sẽ xảy ra trong tương lai.
Đọc và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động sẽ có trong tương lai.
Viết về những hoạt động trong tương lai của bản thân tôi.
Toàn bộ nội dung của bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 đã được BingGo Leaders tổng hợp và đưa ra lời giải hoàn chỉnh trong bài viết này. Các em học sinh hãy tham khảm và xem đây là một tư liệu để học và hiểu bài nhanh chóng nhé.
Write about your last visit
Các em học sinh có thể tham khảo đoạn văn dưới đây để hoàn thành bài tập này:
Yesterday, I went to the circus with my friends. I had a lot of fun there because the performances are really interesting. First, we saw a monkey drove through the rope, it was incredible. After that, the monkeys jumped up and down quickly and the peacocks suddenly appeared. In the end, they end up with a performance of the bears played volleyball with each other.
Luyện tập các dạng bài mở rộng tiếng Anh lớp 5 unit 9
Sau đây là một số dạng bài tập có thể xuất hiện trong đề thi và có thể giúp các em ôn luyện lại các phần ngữ pháp và từ vựng đã học trong chương này.
Listen and underline the stressed words. Then say the sentences aloud.
Bài tập này đã được nâng cao hơn so với bài 1, bởi các em học sinh sẽ phải nghe ra độ nhấn nhá giữa các từ. Sau đó, lựa chọn và gạch chân những từ có nhấn âm. Để có thể làm được bài tập này, bước đầu sẽ cần nghe ra đoạn hội thoại nói gì, sau đó so sánh các cách nhấn nhá và chọn ra từ được nhấn mạnh.
1. What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?)
I saw lots of animals (Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật)
2. What did the peacocks do when you were there? (Những con công đã làm gì khi bạn ở đó?)
They moved beautifully (Chúng di chuyển một cách uyển chuyển)
1. What did you see at the zoo?
2. What did the peacocks do when you were there?
Bài tập này chỉ yêu cầu các em học sinh hát theo lời đã được in sẵn ở trong sách giáo khoa, do vậy, ở phần này, chúng ta chỉ làm rõ lời bài hát này khi được dịch nghĩa sẽ ra sao.
How did the monkeys ride bicycles?
Những con khỉ đã lái xe đạp như thế nào?
Hãy đọc thật kỹ đoạn văn được cho sẵn ở trong sách giáo khoa để có thể kết nối và tạo thành câu hoàn chỉnh.
I went to the zoo with my classmates last Friday. First, we saw the monkeys. They were fun to watch because they jumped up and down quickly. Then we went to see the elephants. They moved slowly and quietly. We also saw the tigers. I liked them very much because they were fast. Next, we saw the peacocks. My classmates liked them because they moved beautifully. In the end, we saw the pandas. They were very cute and did everything slowly. I had a really good time at the zoo.
d, they saw the elephants and the tigers