Bằng B1 Tiếng Anh Tương Đương Ielts

Bằng B1 Tiếng Anh Tương Đương Ielts

Một cơ sở quan trọng để đánh giá bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu đó là khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Người có trình độ Tiếng Anh B1 theo cả hai khung tham chiếu VSTEP và CEFR sẽ có khả năng áp dụng tiếng Anh vào các tình huống như sau:

Lệ phí thi chứng chỉ tiếng anh B1 bao nhiêu?

Hiện nay, lệ phí thi chứng chỉ B1 Vstep giao động từ 1.500.000 – 1.800.000 vnđ/lần thi căn cứ vào quy định của từng trường hoặc đơn vị tổ chức thi. Đối với thí sinh học trực tiếp tại trường lệ phí sẽ giảm khoảng 200.000 – 300.000 vnđ. Bạn có thể tìm kiếm lệ phí thi B1 mà trường mình đang theo học để nắm được lệ phí một cách chính xác nhất.

Mời bạn xem thêm lệ phí thi VSTEP B1 của 34 trường, đơn vị tổ chức thi cập nhật mới nhất.

Học viên có thể nộp lệ phí thi B1 tại trường đăng ký thi thông qua hai hình thức chuyển khoản hoặc đóng trực tiếp quầy.

Hai chứng chỉ tiếng anh Cambridge PET B1 và VSTEP B1 có cấu trúc bài thi tương tự nhau đều gồm các phần thi đánh giá 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên xét vào chi tiết chủ đề bài thi và nội dung thi sẽ có phần khác biệt. Chúng được thiết kế phù hợp với đối tượng thi. Cụ thể như sau:

Cấu trúc bài thi tiếng anh B1 VSTEP

Kỳ thi VSTEP được quy định theo thông tư Số: 23/2017/TT-BGDĐT, ban hành quy chế, quy định rõ ràng. Sau khi thí sinh dự thi có kết quả các trường hoặc đơn vị tổ chức (được Bộ GD chỉ định) sẽ cấp bằng theo mẫu chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hiện nay đa phần học viên sẽ thi trực tiếp tại địa điểm tổ chức thi bằng máy tính cả 4 phần thi Nghe – Nói – Đọc – Viết. Cụ thể như sau:

Đối với phần thi nghe trong chứng chỉ B1 tiếng anh sẽ có đặc điểm:

Số lượng câu hỏi: 35 câu trắc nghiệm.

Để có điểm cao trong phần thì Listening VSTEP, bạn hãy đọc bài viết hướng dẫn luyện nghe vstep listening hiệu quả. Bạn sẽ có những mẹo, hướng dẫn chi tiết cách nghe và thực hành để đạt điểm tối đa.

Đối với phần thi nói trong chứng chỉ B1 sẽ có đặc điểm như sau:

Số lượng câu hỏi: 3 câu nói trực tiếp

Đối với bài thi Speaking, việc ôn tập theo đề rất quan trọng. Chúng tôi cũng tổng hợp các tài liệu đề thi Vstep Speaking Part 1,2,3 PDF nếu bạn quan tâm có thể tải chúng về tham khảo thêm. Ngoài ra, nếu cần nghiên cứu kỹ từng Part trong bài thi Speaking Vstep, hãy đọc các bài viết sau:

Chắc chắn sau khi xem qua tài liệu này bạn sẽ tự tin hơn với phần thi Speaking của mình.

Đối với phần thi đọc trong chứng chỉ B1 sẽ có đặc điểm như sau:

Cấu trúc thi: Đề thi bao gồm 4 đoạn văn, mỗi đoạn có 10 câu hỏi. Nội dung các đoạn văn xoay quanh cuộc sống hàng ngày như công việc, nghề nghiệp, sở thích cá nhân, vv.

Số lượng câu hỏi: 40 câu trắc nghiệm.

Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc từng phần trong bài thi VSTEP hãy đọc bài: Cấu trúc đề thi VSTEP mà chúng tôi đã tổng hợp. Bài viết sẽ giới thiệu cụ thể từng phần thi trong đó sẽ có những câu hỏi nào, cách trả lời ra sao. Tiêu chí đánh giá chấm điểm câu trả lời như thế nào. Bạn hãy đọc nó.

Điểm của bài thi VSTEP được chấm theo thang điểm từ 0 đến 10, có nhiều điểm tương đồng với thang điểm của CEFR. Điểm tổng của 4 kỹ năng sẽ được làm tròn đến 0.5 điểm. Thí sinh cần đạt điểm từ 4 đến 5.5 để đủ điều kiện nhận chứng chỉ VSTEP B1.

Công thức tính điểm bài thi VSTEP:

(Thí sinh đạt chứng chỉ VSTEP B1.)

Các mức tương ứng có thể khác nhau tùy theo cách đánh giá và quy đổi của từng tổ chức. Bạn đọc có thể tham khảo bảng quy đổi điểm sau:

Đây là cách tính điểm đơn giản để bạn dễ hình dùng, nếu muốn đi sâu tìm hiểu chi tiết về chủ đề cách tính điểm bạn nên đọc bài: Chi tiết cách tính điểm VSTEP. Trong bài sẽ giới thiệu cách tính điểm từng phần, thang điểm như thế nào, tiêu chí chấm điểm của từng câu hỏi. Đừng bỏ qua bài viết này bạn nhé.

Hướng dẫn ôn thi tiếng anh B1 với 3 bước nhỏ

Bạn không cần một phương pháp học tiếng Anh quá cầu kỳ hay phức tạp; điều quan trọng nhất chính là sự chăm chỉ và kiên trì. Việc đều đặn luyện tập mỗi ngày sẽ giúp bạn dần dần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, dù có thể không thấy kết quả ngay lập tức nhưng chắc chắn sẽ bền vững. Sự chăm chỉ không chỉ giúp bạn củng cố vốn từ vựng và ngữ pháp mà còn tạo nên thói quen học tập hiệu quả, là nền tảng vững chắc cho sự thành công trong việc chinh phục tiếng Anh.

Nên chọn chứng chỉ B1 Vstep hay B1 PET (CEFR)?

Thí sinh khi muốn sở hữu chứng chỉ tiếng Anh B1 thường băn khoăn không biết nên chọn VSTEP hay PET. Thực tế, mỗi loại chứng chỉ đều có ưu điểm và hướng đến những mục tiêu sử dụng khác nhau.

Nếu ưu tiên sử dụng chứng chỉ tiếng Anh trong nước, phục vụ cho việc học tập và công việc tại Việt Nam, người học nên chọn VSTEP. Chứng chỉ này được hầu hết các trường đại học, cao đẳng, học viện tại Việt Nam công nhận. Bên cạnh đó, VSTEP có lệ phí thi khá tiết kiệm và dạng bài thi quen thuộc, phù hợp với cách học tiếng Anh truyền thống, giúp thí sinh dễ dàng đạt được kết quả tốt.

Ngược lại, PET là chứng chỉ quốc tế, có giá trị vĩnh viễn và được công nhận trên toàn cầu, mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và định cư ở nước ngoài cho người sở hữu. Thí sinh có nguyện vọng du học, ứng tuyển vào các công ty quốc tế hay đơn giản là muốn thử thách bản thân với một bài thi tiếng Anh học thuật nên lựa chọn PET.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa VSTEP và PET cần dựa trên nhu cầu sử dụng, khả năng tài chính và định hướng phát triển của mỗi người. Hãy xác định rõ mục tiêu, nhu cầu và khả năng tài chính của bản thân để có lựa chọn phù hợp nhất.

Cấu trúc bài thi tiếng Anh B1 PET (khung Châu Âu)

Bài thi PET (Preliminary English Test) của Cambridge đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Cấu trúc bài thi B1 PET (CEFR) gồm 3 phần chính:

Reading (Đọc) – 45 phút: Gồm 5 phần với các dạng bài tập khác nhau như:

Nội dung xoay quanh các văn bản ngắn, thông báo, email, tin tức…

Writing (Viết) – 45 phút: Gồm 3 phần:

Gồm 4 phần với các dạng câu hỏi như:

Nội dung bài nghe bao gồm các đoạn hội thoại ngắn, thông báo, tin tức…

Thí sinh thi theo cặp (2 thí sinh/ 2 giám khảo).

Điểm thi PET được đánh giá dựa trên thang điểm Cambridge English Scale, dao động từ 100 đến 190. Điểm tổng của bài thi là kết quả của cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, sau đó được quy đổi sang thang điểm Cambridge English Scale tương ứng.

Để đạt được chứng chỉ PET, thí sinh cần đạt tối thiểu mức “Pass” với số điểm từ 140 đến 159, tương đương với trình độ B1 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Ngoài ra, thí sinh đạt điểm từ 160 đến 170 sẽ nhận được mức “Pass with Merit”, tương đương trình độ B1+.

Bảng quy đổi bằng tiếng Anh B1 sang IELTS

Theo quy định của Bộ GD trong Thông tư 15/2014/TT-BGDĐT), bằng B1 - bằng ngoại ngữ bậc 3 được quy đổi thành 4.0 - 4.5 IELTS. 

Dưới đây là bảng quy đổi các loại bằng tiếng Anh 6 bậc sang IELTS.

KNLNN 6 bậc Việt Nam (VSTEP) 

Quy đổi điểm giữa B1 và IELTS hay quy đổi IELTS sang CEFR chỉ là một phương tiện tham khảo, giúp bạn tự đánh giá trình độ Tiếng Anh của mình một cách chi tiết. Mỗi chứng chỉ có mục đích và tiêu chí đánh giá khác nhau. 

Nên thi chứng chỉ Tiếng Anh B1 hay IELTS?

Chứng chỉ IELTS sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn B1 nếu bạn muốn học tập, làm việc tại các công ty đa quốc gia, du học hoặc định cư nước ngoài. 

Tuy nhiên, để có cái nhìn tổng quan hơn, hãy cùng DOL so sánh hai chứng chỉ này trên nhiều phương diện. 

Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam và Khung tham chiếu ngôn ngữ Châu Âu (CEFR)  

British Council và IDP Education

IELTS Học thuật: Người có nhu cầu du học bậc đại học, thạc sĩ và tiến sĩ. 

IELTS Tổng quát: Người có nhu cầu xin việc ở nước ngoài hoặc định cư.

IELTS for UKVI: người có nhu cầu học tập, làm việc hoặc sinh sống tại Vương Quốc Anh. 

IELTS for Life Skills: Người có nhu cầu xin thị thực, cư trú hoặc nhập tịch Vương quốc Anh.

Phụ thuộc vào yêu cầu của các cơ quan, doanh nghiệp và tổ chức 

Thi trên giấy và máy tính

Thi trên giấy và máy tính

Thi Giấy: 3 - 4 lần mỗi tháng 

Địa điểm do Bộ giáo dục và Đào tạo quy định 

Địa điểm của BC và IDP Education trên toàn quốc 

Được nhiều công ty đa quốc gia, các trường đại học trong và ngoài nước yêu cầu 

Đánh giá toàn diện trình độ tiếng Anh 

Chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh ở mức trung cấp 

Không được nhiều công ty đa quốc gia, các trường đại học nước ngoài yêu cầu 

Đề thi khá khó nên cần nhiều thời gian ôn luyện 

Như vậy, tùy theo mục tiêu của bản thân, thí sinh có thể lựa chọn thi chứng chỉ Tiếng Anh B1 hoặc IELTS.

Thi chứng chỉ IELTS nếu bạn muốn phục vụ cho mục tiêu học tập, làm việc tại các công ty đa quốc gia, du học hoặc định cư nước ngoài.

Thi chứng chỉ Tiếng Anh B1 nếu bạn chỉ muốn chứng minh trình độ tiếng Anh ở mức trung cấp, phục vụ cho các mục tiêu trong nước.

DOL đã cung cấp cho bạn thông tin về điểm được quy đổi tương đương giữa bằng B1 và IELTS. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng điểm quy đổi trên chỉ là tương đối vì mỗi loại bài thi sẽ có cách đánh giá năng lực thí sinh riêng và format của chúng cũng khác nhau. Thế nên không thể nào quy đổi được điểm chính xác tuyệt đối giữa các bài thi. 

Hy vọng với những thông tin trên bạn có thể chọn được cho mình kỳ thi thích hợp để để phục vụ những mục đích cá nhân. Khám phá các bài viết trên trang web của DOL để theo dõi thông tin chi tiết và cập nhật về IELTS nhé.